Có 2 kết quả:

胎儿 tāi ér ㄊㄞ ㄦˊ胎兒 tāi ér ㄊㄞ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unborn child
(2) fetus
(3) embryo

Từ điển Trung-Anh

(1) unborn child
(2) fetus
(3) embryo