Có 2 kết quả:
胎儿 tāi ér ㄊㄞ ㄦˊ • 胎兒 tāi ér ㄊㄞ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unborn child
(2) fetus
(3) embryo
(2) fetus
(3) embryo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unborn child
(2) fetus
(3) embryo
(2) fetus
(3) embryo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0